Có 2 kết quả:

猛击 měng jī ㄇㄥˇ ㄐㄧ猛擊 měng jī ㄇㄥˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to slap
(2) to smack
(3) to punch

Từ điển Trung-Anh

(1) to slap
(2) to smack
(3) to punch